|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frigidité
![](img/dict/02C013DD.png) | [frigidité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh nhạt ngắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frigidité cadavérique | | tÃnh lạnh ngắt của xác chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trạng thái không hứng tình, sá»± lãnh đạo tình dục (nữ) |
|
|
|
|