fraudulent
fraudulent | ['frɔ:djulənt] |  | tính từ | |  | không trung thực; lừa dối | |  | a fraudulent display of sympathy | | sự biểu lộ cảm thông dối trá | |  | chiếm đoạt được hoặc làm được bằng cách lừa đảo | |  | fraudulent gains | | những của đi lừa được |
/'frɔ:djulənt/
tính từ
mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc
có ý gian lận, có ý lừa lọc
do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được fraudulent gains những của đi lừa được
|
|