Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fragmentation
fragmentation /,frægmen'teiʃn/ danh từ sự vỡ ra từng mảnh Chuyên ngành kinh tế phân rải phân tán Chuyên ngành kỹ thuật phân đoạn phân mảnh sự phân đoạn sự phân mảnh vỡ vụn Lĩnh vực: toán & tin sự chia rời Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự làm vụn