Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foutu


[foutu]
tính từ
(thông tục) làm, cấu thành
Travail mal foutu
công việc làm tồi
un gaillard bien foutu
anh chàng vạm vỡ
nguy kịch, không chữa được, hỏng
Affaire foutue
việc hỏng
Malade foutu
bệnh nhân nguy kịch
xấu
Être dans un foutu état
ở trong một tình trạng xấu
Avoir un foutu caractère
xấu tính
có khả năng, có thể
Il est foutu de gagner le prix
anh ta có khả năng đoạt giải
pas foutu de
(thông tục) không thể, không có khả năng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.