![](img/dict/02C013DD.png) | [fournir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cung ứng, cung cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir des armes à une armée |
| cung ứng vũ khí cho một đạo quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous fournirai les moyens |
| tôi sẽ cung cấp cho anh các phương tiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho; đưa ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir du travail à quelqu'un |
| cho ai việc làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir des preuves |
| đưa ra chứng cứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir un alibi |
| đưa ra chứng cứ ngoại phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vignoble qui fournit un vin estimé |
| ruộng nho cho thứ rượu vang được ưa chuộng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir un effort considérable |
| thực hiện một cố gắng lớn |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Dégarnir, démunir. Priver |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fournir aux besoins de quelqu'un |
| chi cấp cho nhu cầu của ai |