|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foulant
![](img/dict/02C013DD.png) | [foulant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | để nén, để ép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cylindre foulant | | xi lanh ép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) (làm) mệt nhọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas un travail bien foulant | | đó chẳng phải là một công việc mệt nhọc lắm đâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | pompe foulante | | ![](img/dict/633CF640.png) | bơm đẩy |
|
|
|
|