|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouille
![](img/dict/02C013DD.png) | [fouille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bới, sự đào bới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khai quật (khảo cổ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lục soát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouille des bagages en douane | | sự lục soát hành lý ở hải quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fouille corporelle | | sự lục soát cơ thể (soát người) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) túi (quần áo) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se remplir les fouilles | | ních đầy túi | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est dans la fouille | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) dễ như chơi |
|
|
|
|