|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [fouiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bới, đào bới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller la terre | | bới đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khảo cổ học) khai quật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm tòi, lục soát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller les bibliothèques | | tìm tòi trong thư viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller un voleur | | lục soát tên kẻ cắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maison a fouillé la maison | | cảnh sát đang lục soát ngôi nhà này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller les buissons | | lùng sục (sục sạo) trong các bụi cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi sâu vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller une question | | đi sâu vào một vấn đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bới, đào bới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal qui fouille pour trouver sa nourriture | | con vật đào bới để kiếm ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm tòi, sục sạo, lục lọi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller partout | | lục lọi lung tung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller dans l'histoire | | tìm tòi trong lịch sử |
|
|
|
|