fortifiant
 | [fortifiant] |  | tính từ | |  | tăng lực | |  | Médicament fortifiant | | thuốc tăng lực | |  | (nghĩa bóng) làm phấn chấn | |  | Exemple fortifiant | | tấm gương làm phấn chấn |  | danh từ giống đực | |  | thuốc tăng lực | |  | Prendre des fortifiants | | uống thuốc tăng lực |  | phản nghĩa Affaiblissant, amollissant, anémiant, débilitant. |
|
|