Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formulary




formulary
['fɔ:mjuləri]
danh từ
tập công thức
công thức
(dược học) công thức pha chế
tính từ
(thuộc) công thức
có tính chất công thức


/'fɔ:mjuləri/

danh từ
tập công thức
công thức
(dược học) công thức pha chế

tính từ
(thuộc) công thức
có tính chất công thức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.