Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for one thing




for+one+thing
thành ngữ thing
for one thing
(dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
for one thing, I've no money; and for another I'm too busy
trước hết là tôi không có tiền; sau nữa là tôi quá bận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.