|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondu
 | [fondu] |  | tính từ | |  | nấu chảy, tan | |  | Cuivre fondu | | đồng nấu chảy | |  | Neige fondue | | tuyết tan | |  | (nghĩa rộng) mờ | |  | Contours fondus | | đường viền mờ | |  | (thân mật) gàn, điên | |  | Il est un peu fondu | | hắn hơi bị điên | |  | (hội hoạ) nhạt dần (màu) |  | danh từ giống đực | |  | sự nhạt dần | |  | Le fondu des couleurs | | sự nhạt dần của các màu | |  | (điện ảnh) hình chồng |
|
|
|
|