|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondu
![](img/dict/02C013DD.png) | [fondu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nấu chảy, tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuivre fondu | | đồng nấu chảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Neige fondue | | tuyết tan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contours fondus | | đường viền mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) gàn, điên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est un peu fondu | | hắn hơi bị điên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) nhạt dần (màu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhạt dần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fondu des couleurs | | sự nhạt dần của các màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện ảnh) hình chồng |
|
|
|
|