fondamental
 | [fondamental] |  | tính từ | |  | cơ bản, chủ yếu | |  | Loi fondamentale | | luật cơ bản | |  | Raison fondamentale | | lí do chủ yếu | |  | Une question fondamentale | | vấn đề cơ bản, mấu chốt | |  | (âm nhạc) gốc | |  | Note fondamentale | | âm gốc |  | phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire. |
|
|