| [flèche] |
| danh từ giống cái |
| | mũi tên |
| | Lancer une flèche |
| bắn mũi tên |
| | Orné de flèches dorées |
| được trang trà bằng những hình mũi tên và ng |
| | Dans le sens de la flèche |
| theo hướng mũi tên |
| | Tirer une flèche |
| bắn tên |
| | Flèche empoisonnée |
| mũi tên có tẩm độc |
| | (kiến trúc) chóp tháp |
| | cà ng xe; bắp cà y cần trục |
| | Ä‘á»™ cao (của vòm cuốn, của Ä‘Æ°á»ng đạn) |
| | (cÆ¡ khÃ, cÆ¡ há»c) Ä‘á»™ võng |
| | miếng mỡ lá (lợn) |
| | chevaux attelés en flèche |
| | ngựa thắng nối đuôi nhau |
| | en fome de flèche |
| | (có) hình mũi tên |
| | faire flèche de tout bois |
| | dùng má»i thủ Ä‘oạn |
| | filer comme une flèche |
| | phóng rất nhanh (nhanh (như) tên bắn) |
| | flèche d'eau |
| | (thá»±c váºt há»c) cây rau mát |
| | monter en flèche |
| | lên thẳng; tăng nhanh |
| | ne savoir de quel bois faire flèche |
| | hết phương kế |
| | se trouver en flèche |
| | là ngÆ°á»i Ä‘i tiên phong, ở và o hà ng đầu (của nhóm) |