fly-away
fly-away | ['flaiə'wei] |  | tính từ | |  | tung bay, bay phấp phới | |  | xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo) | |  | lông bông, phù phiếm (người) |  | danh từ | |  | người chạy trốn, người tẩu thoát | |  | người lông bông phù phiếm |
/fly-away/
tính từ
tung bay, bay phấp phới
xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
lông bông, phù phiếm (người)
danh từ
người chạy trốn, người tẩu thoát
người lông bông phù phiếm
|
|