|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flottement
| [flottement] | | danh từ giống đực | | | sự nổi | | | sự lay động | | | Le flottement d'un drapeau | | cờ bay phất phới | | | sự hành quân lộn xộn | | | (nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân | | | Le flottement dans le comportement | | sự do dự trong cách xử sự |
|
|
|
|