|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flimsiness
flimsiness | ['flimzinis] |  | danh từ | |  | tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh | |  | tính chất hời hợt, tính chất nông cạn | |  | tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn |
/flimsiness/
danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
|
|
|
|