Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flexibility




flexibility
[,fleksə'biliti]
Cách viết khác:
flexility
[flek'siliti]
danh từ
tính dẻo, tính mềm dẻo
tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo
tính linh hoạt, tính linh động



tính uốn được, tính đàn hồi

/flexibility/

danh từ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
tính linh động, tính linh hoạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flexibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.