|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flatter
 | [flatter] |  | ngoại động từ | |  | vuốt ve | |  | Flatter un cheval | | vuốt ve con ngựa | |  | làm cho thích, làm vui | |  | La musique flatte l'oreille | | âm nhạc làm vui tai | |  | nịnh hót, bợ đỡ | |  | Les courtisans flattent le roi | | lũ nịnh hót nhà vua |  | Phản nghĩa Blâmer, critiquer | |  | tôn lên | |  | Cette coiffure la flatte | | kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối | |  | flatter quelqu'un de | |  | gây hy vọng hão cho ai (về) |
|
|
|
|