|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flaquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [flaquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flaquer un verre de vin au nez de son voisin | | hắt cốc rượu vang vào mũi người ngồi cạnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xẹp xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le savon flaque lorsqu'il est cuit à point | | xà phòng xẹp xuống khi đã nấu tới độ |
|
|
|
|