|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flair
![](img/dict/02C013DD.png) | [flair] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài đánh hơi, sự thính mũi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les chiens ont un flair subtil | | chó có tài đánh hơi giỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du flair | | tinh ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flair politique | | sự nhạy bén về chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer de flair | | thiếu sự nhạy bén |
|
|
|
|