flabbergast
flabbergast | ['flæbəgɑ:st] |  | ngoại động từ | |  | làm sửng sốt; làm kinh ngạc; làm cho ai lặng người vì kinh ngạc | |  | he was flabbergasted when being sentenced to death | | hắn sửng sốt lặng người khi bị tuyên án tử hình |
/'flæbəgɑ:st/
ngoại động từ
làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc
|
|