|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finish
 | [finish] |  | danh từ giống đực (thể dục thể thao) | |  | (Match au finish) sự đấu không hạn chế thời gian (cho đến khi có một bên thua mới thôi) | |  | nước rút | |  | Coureur qui manque de finish | | vận động viên chạy đua còn kém nước rút |
|
|
|
|