finery
finery | ['fainəri] |  | danh từ | |  | quần áo lộng lẫy | |  | đồ trang trí loè loẹt | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự | |  | (kỹ thuật) lò luyện tinh |
/fi'nes/
danh từ
quần áo lộng lẫy
đồ trang trí loè loẹt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự
danh từ
(kỹ thuật) lò luyện tinh
|
|