financial
financial | [fai'næn∫l; fi'næn∫l] | | tính từ | | | (thuộc) tài chính, (về) tài chính | | | a financial institute | | trường tài chính | | | financial world | | giới tài chính | | | financial year | | năm tài chính, niên khoá tài chính | | | to be in financial difficulties | | gặp khó khăn về tài chính |
(toán kinh tế) (thuộc) tài chính
/fai'nænʃəl/
tính từ (thuộc) tài chính, về tài chính a financial institute trường tài chính financial world giới tài chính to be in financial difficulties gặp khó khăn về tài chính
|
|