![](img/dict/02C013DD.png) | [figurer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẽ hình, đắp hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Figurer un saint en cire |
| đắp hình một vị thánh bằng sáp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu thị; là tượng trưng (của) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le drapeau figure la patrie |
| lá cờ là tượng trưng của tổ quốc |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Figurer dans une cérémonie |
| có mặt trong một buổi lễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son nom ne figure pas sur la liste |
| tên của anh ta không có trong danh sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Figurer parmi les premiers |
| có mặt trong số những người về đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) đóng vai phụ |