fibrillar
fibrillar | ['faibrilə] | | Cách viết khác: | | fibrillary |  | ['faibriləri] |  | tính từ | |  | hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ | |  | hình rễ tóc; như rễ tóc |
/'faibrilə/ (fibrillary) /'faibrilə/
tính từ
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ
hình rễ tóc; như rễ tóc
|
|