feverish
feverish | ['fi:vəri∫] |  | tính từ | |  | có triệu chứng sốt; hơi sốt | |  | gây sốt, làm phát sốt | |  | a feverish swamp | | vùng đồng lầy gây bệnh sốt | |  | a feverish climate | | khí hậu dễ gây sốt | |  | có dịch sốt (nơi) | |  | xúc động, bồn chồn | |  | sôi nổi, háo hức |
/'fi:vəriʃ/
tính từ
có triệu chứng sốt; hơi sốt
gây sốt, làm phát sốt a feverish swamp vùng đồng lầy gây bệnh sốt a feverish climate khí hậu dễ gây sốt
có dịch sốt (nơi)
xúc động bồn chồn
(nghĩa bóng) như phát sốt, sôi nổi
|
|