|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillet
![](img/dict/02C013DD.png) | [feuillet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ gấp, tờ sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourner les feuillets d'un livre | | lật các tờ sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm ván mỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) dạ lá sách (của động vật học vật nhai lại) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuillet embryonnaire | | lá phôi |
|
|
|
|