 | [fesse] |
 | danh từ giống cái |
|  | (giải phẫu) mông |
|  | Donner un coup de pied aux fesses à qqn |
| đá vào mông ai, đá đít ai |
|  | avoir chaud aux fesses; serrer les fesses |
|  | (thông tục) sợ hãi |
|  | avoir le feu aux fesses |
|  | (thông tục) chạy thật nhanh; rất vội vàng |
|  | avoir qqn aux fesses |
|  | bị theo đuôi, bị theo dõi |
|  | coûter la peau des fesses |
|  | đắt kinh khủng, đắt khủng khiếp |
|  | être resté sur les fesses |
|  | ngơ ngác |
|  | montrer ses fesses |
|  | trần truồng |
|  | n'y aller que d'une fesse |
|  | (thông tục) làm uể oải |
|  | occupe - toi de tes fesses |
|  | mãy hãy lo chuyện của mày đi (đừng có xen vào chuyện của tao) |
|  | poser ses fesses |
|  | ngồi xuống |
|  | se retrouver sur ses fesses |
|  | ngã ngồi, té ngồi |