Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ferrule
ferrule /'feru:l/ (ferrel) /'fə:vənt/ danh từ sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống vòng sắt đệm, vòng sắt nối Chuyên ngành kỹ thuật đai đầu bịt măng sông ống bọc cán ống kẹp ống nối vành vành tụ điện vành tỳ vòng kẹp Lĩnh vực: hóa học & vật liệu bịt đầu ống Lĩnh vực: vật lý đai chuôi Lĩnh vực: xây dựng ống bịt ống măng sông Lĩnh vực: cơ khí & công trình ống tăng bền vòng sắt đệm Lĩnh vực: điện tử & viễn thông vòng bọc Chuyên ngành kỹ thuật đai đầu bịt măng sông ống bọc cán ống kẹp ống nối vành vành tụ điện vành tỳ vòng kẹp Lĩnh vực: hóa học & vật liệu bịt đầu ống Lĩnh vực: vật lý đai chuôi Lĩnh vực: xây dựng ống bịt ống măng sông Lĩnh vực: cơ khí & công trình ống tăng bền vòng sắt đệm Lĩnh vực: điện tử & viễn thông vòng bọc