 | [fermeture] |
 | danh từ giống cái |
|  | cái để đóng, cái khoá, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp... |
|  | Une fermeture solide |
| cái khoá (nắp, chốt...) chắc |
|  | La fermeture d'une porte |
| chốt cửa |
|  | La fermeture d'une boîte |
| nắp hộp |
|  | sự đóng cửa; giờ đóng cửa |
|  | Arriver après la fermeture des bureaux |
| đến sau giờ đóng cửa của các cơ quan |
|  | (y học) sự khép miệng (vết thương) |
|  | faire la fermeture |
|  | có mặt ở thời điểm đóng cửa (một nơi nào đó) |
|  | là người ra đi sau cùng |
|  | fermeture à glissière; fermeture éclair |
|  | khoá rút, khoá kéo |
 | phản nghĩa Ouverture. |