feasibility
feasibility | [,fi:zə'biliti] |  | danh từ | |  | tính có thể thi hành được, tính khả thi | |  | to study the feasibility of an investment project | | nghiên cứu tính khả thi của một dự án đầu tư | |  | a feasibility study | | một luận chứng về tính khả thi |
/,fi:zə'biliti/
danh từ
sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được
tính tiện lợi
tính có thể tin được, tính có lợi
|
|