![](img/dict/02C013DD.png) | [favori] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được ưa thích, được yêu quí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre favori |
| sách ưa thích |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người được ưa thích, người được yêu quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Auteur qui est le favori du public |
| tác giả được công chúng ưa thích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sủng thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les favoris d'un roi |
| những sủng thần của một quốc vương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) ngựa được coi là sẽ thắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19) |