|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fauve
 | [fauve] |  | tính từ | |  | (có màu) vàng hung | |  | Le pelage du lion est fauve | | lông sư tử có màu vàng hung | |  | bêtes fauves | |  | ác thú |  | danh từ giống đực | |  | màu vàng hung | |  | ác thú (hổ, sư tử...) | |  | (Les fauves) hoạ sĩ phái fôvit |
|
|
|
|