fatality
fatality | [fə'tæliti] |  | danh từ | |  | định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được | |  | sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương | |  | ảnh hưởng nguy hại | |  | sự chết bất hạnh (chết thảm, chết trong chiến tranh...) |
/fə'tæliti/
danh từ
định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được
sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương
ảnh hưởng nguy hại
sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...)
|
|