Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faste


[faste]
danh từ giống đực
vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
Le faste de la cour
vẻ huy hoàng của triều đình
phản nghĩa Simplicité.
tính từ
Jour faste ngày cho phép người La Mã tạm đình mọi việc công; ngày lành, ngày tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.