|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farcicality
farcicality | ['fɑ:sikæliti] |  | danh từ | |  | tính chất khôi hài; tính chất trò hề | |  | tính chất nực cười; tính chất lố bịch |
/'fɑ:sikæliti/
danh từ
tính chất khôi hài; tính chất trò hề
tính chất nực cười; tính chất lố bịch
|
|
|
|