Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fanner




fanner
['fænə]
danh từ
người quạt
cái quạt thóc


/'fænə/

danh từ
người quạt
cái quạt thóc

Related search result for "fanner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.