|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
familier
![](img/dict/02C013DD.png) | [familier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être familier envers ses inférieurs | | thân mật với kẻ dưới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quen thuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est là une de ses attitudes familières | | đó là một trong những cử chỉ quen thuộc của anh ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình dị, thân mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot familier | | từ thân mật | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Etranger, inconnu. Distant, fier. Froid, grave, hautain, réservé. Cérémonieux, respectueux. Académique, noble, recherché, soutenu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suồng sã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manière familière | | cử chỉ suồng sã, thái độ sỗ sàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thân như trong gia đình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thường lui tới (nơi nào) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les familiers d'un club | | những người thường lui tới câu lạc bộ |
|
|
|
|