Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faillir


[faillir]
nội động từ
toan, suýt
J'ai failli tomber
tôi suýt ngã
(hẹn) không giữ (lời hứa)
Faillir à une promesse
lỗi hẹn, không giữ lời hứa
(từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm
(từ cũ; nghĩa cũ) thiếu
Le coeur lui a failli
anh ta thiếu dũng cảm
à jour faillant
lúc sẩm tối
à jour failli
khi mặt trời đã lặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.