Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fagot


[fagot]
danh từ giống đực
bó củi
(tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp
(tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ sai
(từ cũ; nghĩa cũ) câu chuyện nhảm
fagot d'épines
người khó tính, người khó chơi
il y a fagot et fagot
người ba bảy đấng, vật ba bảy hạng
sentir le fagot
bị nghi là dị giáo
vin de derrière les fagots
rượu ngon nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.