Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factionalism




factionalism
['fæk∫ənlizm]
danh từ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái


/'fækʃənlizm/

danh từ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.