Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faciès


[faciès]
danh từ giống đực
nét mặt, vẻ mặt
Faciès énergique
nét mặt cương nghị
(thá»±c vật há»c) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp)
(địa lý; địa chất) tướng
Faciès continental
tướng lục địa
Faciès abyssal
tướng biển thẳm
Faciès calcaire
tướng đá vôi
Faciès volcanique
tướng núi lửa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.