Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
f


[f]
danh từ giống đực
f (mẫu tự thứ sáu trong bảng chữ cái)
F majuscule
chữ f hoa (F)
f minuscule
chữ f thường (f)
(F) (hoá học) fluo (kí hiệu)
(F) (điện) fara (kí hiệu)
(F) (âm nhạc) fa
(F) frăng (kí hiệu)
(oF) độ Farenhet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.