|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extrinsèque
| [extrinsèque] | | tÃnh từ | | | từ bên ngoà i, ngoại lai | | | Facteur extrinsèque | | nhân tố ngoại lai | | | Causes extrinsèques | | nguyên nhân từ bên ngoà i | | | facteur extrinsèque | | | vi-ta-min B 12 | | phản nghÄ©a Intrinsèque |
|
|
|
|