Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extrinsèque


[extrinsèque]
tính từ
từ bên ngoài, ngoại lai
Facteur extrinsèque
nhân tố ngoại lai
Causes extrinsèques
nguyên nhân từ bên ngoài
facteur extrinsèque
vi-ta-min B 12
phản nghĩa Intrinsèque



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.