Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraordinairement


[extraordinairement]
phó từ
lạ lùng, khác thường, kì dị
Vêtu extraordinairement
ăn mặc kỳ dị
bất thường
Courrier expédié extraordinairement
chuyến thư gửi đi bất thường
rất, vô cùng
Extraordinairement riche
giàu vô cùng
Il l'aime extraordinairement
hắn rất yêu cô ấy
phản nghĩa Communément, ordinairement. Faiblement, peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.