|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extrait
| [extrait] | | danh từ giống đực | | | phần chiết; cao | | | đoạn trích | | | (số nhiều) văn tuyển | | | bản trích lục | | | Extrait d' acte de naissance | | bản trích lục khai sinh | | | chất thơm đặc; nước hoa đậm | | | chế phẩm hoà tan và cô đặc làm từ thực phẩm |
|
|
|
|