 | [extraire] |
 | ngoại động từ |
|  | rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ |
|  | Extraire un projectile |
| gắp viên đạn ra |
|  | Extraire une dent |
| nhổ răng |
|  | khai thác |
|  | Extraire la houille |
| khai thác than đá |
|  | trích |
|  | Extraire un passage d'un livre |
| trích một đoạn sách |
|  | (hóa học) chiết, chiết xuất |
|  | Extraire le jus d'un fruit |
| chiết xuất nước ép trái cây |
|  | (toán học) khai |
|  | Extraire la racine carrée |
| khai phương |
 | phản nghĩa Ajouter. Enfermer, enfouir |