Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extra


[extra]
danh từ giống đực không đổi
(từ La tinh; en dehors) ở bên ngoài
món thêm (về ăn uống, chi tiêu...)
Faire un extra pour des invités
làm món ăn thêm cho khách (được) mời
việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài số người đã có)
tính từ (không đổi)
(thân mật) hảo hạng
Vins extra
rượu nho hảo hạng
Nous avons vu un film extra
chúng tôi đã xem một bộ phim rất hay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.